Từ Vựng Nhà Máy Tiếng Trung

Từ Vựng Nhà Máy Tiếng Trung

Các công việc nhà bằng tiếng Trung

Các công việc nhà bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về Chụp ảnh

Chụp ảnh: 拍照 pāizhào 1. Tư thế đứng chụp: 摆姿势 bǎi zīshì 2. Chụp ngang: 横拍 héng pāi 3. Chụp thẳng: 直拍 zhí pāi 4. Chụp nhanh: 快拍 kuài pāi 5. Chụp lắc: 摇摄 yáo shè 6. Chụp rượt theo: 跟摄 gēn shè 7. Động tác chậm: 慢动作 màn dòngzuò 8. Tiêu cự: 焦距 jiāojù 9. Tiêu điểm: 焦点 jiāodiǎn 10. Ngắm tiêu điểm: 对焦点 duìjiāo diǎn 11. Tiêu cự chuẩn xác: 焦距准确 jiāojù zhǔnquè 12. Tiêu cự không chuẩn: 焦距不准 jiāojù bù zhǔn 13. Nâng ống kính: 上镜头 shàng jìngtóu 14. Ống kính gần: 近镜头 jìn jìngtóu 15. Ống kính xa: 远镜头 yuǎn jìngtóu 16. Toàn cảnh: 全景 quánjǐng 17. Cảnh xa: 远景 yuǎnjǐng 18. Cảnh đêm: 夜景 yèjǐng 19. Ấn cửa chớp: 按快门 àn kuàimén 20. Chuyển động cửa chớp: 转动快门 zhuǎndòng kuàimén 21. Ánh sáng chiếu: 曝光 pùguāng 22. Ánh sáng chiếu đúp: 双重曝光 shuāngchóng pùguāng 23. Độ tương phản: 反差 fǎnchā 24. Chụp ảnh trên không: 空中摄影 kōngzhōng shèyǐng 25. Ảnh chân dung: 人物像 rénwù xiàng 26. Cận cảnh: 近影 jìnyǐng 27. Ảnh bán thân (nửa người): 半身像 bànshēn xiàng 28. Ảnh chụp nghiêng: 测面像 cè miàn xiàng 29. Ảnh toàn thân: 全身像 quánshēn xiàng 30. Ảnh cả gia đình: 全家福 quánjiāfú 31. Chụp ảnh khỏa thân: 裸体照 luǒtǐ zhào 32. Chụp ảnh khiêu dâm: 色情照 sèqíng zhào

0. Buồng tối: 暗房 ànfáng 1. Buồng tối làm ảnh: 照相加工暗室 zhàoxiàng jiāgōng àn shì 2. Kính bông sương: 毛玻璃 máobōlí 3. Bóng đèn ruby (đỏ thẫm): 深红灯泡 shēn hóng dēng pào 4. Âm bản: 低片 dī piàn 5. Bảng cảm quang: 感光版 gǎnguāng bǎn 6. Giấy cảm quang: 感光纸 gǎnguāng zhǐ 7. Tấm hiện ảnh: 显影平版 xiǎnyǐng píngbǎn 8. Nền kính: 玻璃底片 bōlí dǐpiàn 9. Thuốc nhũ cảm quang: 感光乳剂 gǎnguāng rǔjì 10. Thuốc hiện hình: 显影剂 xiǎnyǐng jì 11. Thuốc định hình: 定影剂 dìngyǐng jì 12. Đĩa định hình: 定影盘 dìngyǐng pán 13. Đĩa hiện hình: 显影盘 xiǎnyǐng pán 14. Rửa phim: 冲洗胶卷 chōngxǐ jiāojuǎn 15. Giấy ảnh bóng láng: 打光相纸 dǎ guāng xiàng zhǐ 16. Giấy ảnh bóng láng vừa: 半光相纸 bàn guāng xiàng zhǐ 17. Giấy ảnh không bóng láng: 无光相纸 wú guāng xiàng zhǐ 18. Ảnh sáu phân (4×6): 六寸照片 liù cùn zhàopiàn 19. Ảnh bốn phân (3×4): 四寸照片 sì cùn zhàopiàn 20. Ảnh chứng minh thư: 身份证照片 shēnfèn zhèng zhàopiàn 21. Máy in ảnh: 印相机 yìn xiàng jī 22. Máy in chụp: 影印机 yǐngyìn jī 23. Máy phóng đại: 放大机 fàngdà jī 24. Chân máy phóng đại: 放大机支架 fàngdà jī zhījià 25. Máy làm bóng (đánh bóng): 上光机 shàng guāng jī 26. Tấm gỗ (kính) để đánh bóng: 上关板 shàng guān bǎn 27. Thùng sấy: 烘箱 hōngxiāng 28. Máy sấy khô: 烘干机 hōng gān jī 29. Giá để hong phim: 晾片架 liàng piàn jià 30. Thu nhỏ: 缩小 suōxiǎo 31. Lồng hình: 叠印 dié yìn 32. Sửa ảnh: 修整相片 xiūzhěng xiàngpiàn 33. Giấy bromua: 溴化银纸 xiù huà yín zhǐ 34. Dao cắt giấy: 切纸刀 qiē zhǐ dāo 35. Lời thuyết minh tấm ảnh: 照片说明 zhàopiàn shuōmíng 36. Khung kính: 镜框 jìngkuāng 37. Album ảnh: 照相集 zhàoxiàng jí 38. Ghép ảnh: 照相拼接 zhào xiàng pīnjiē 39. Tin ảnh: 摄影新闻 Shèyǐng xīnwén 40. Thợ chụp ảnh: 摄影师 shèyǐng shī

⇒ Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về Photoshop Phần mềm chỉnh sửa ảnh.

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

→ Xem thêm các từ vựng tiếng Trung chủ đề khác.

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.