Phổ Cập Kiến Thức Tiếng Anh

Phổ Cập Kiến Thức Tiếng Anh

Gửi email đến tác giả Phương Nam Education

Gửi email đến tác giả Phương Nam Education

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 9

Quá khứ tiếp diễn (The past continuous)

Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", thì quá khứ tiếp diễn là một thì ngữ pháp tiếng Anh quan trọng dùng để diễn đạt:

Một hành động đang xảy ra vào một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ: "At 7pm yesterday, I was watching a movie." Tại thời điểm 7 giờ tối ngày hôm qua, hành động "watch a movie" đang diễn ra.

Một hành động trong quá khứ đang diễn ra khi một hành động khác xen vào.

Ví dụ: "I was reading a book when the phone rang." Tại đây, hành động "read a book" đang diễn ra khi hành động "the phone rang" xen vào.

***Lưu ý: Trong khi sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, chúng ta có thể dùng "when" hoặc "while" trước nó. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chỉ có thể dùng "when" trước thì quá khứ đơn, không dùng "while" trước nó.

Ví dụ: "When I arrived, they were having dinner."

Xem thêm: Các thì trong tiếng Anh lớp 8 kèm bài tập & lời giải chi tiết.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 10

Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time)

Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", giới từ thời gian đóng một vai trò quan trọng trong việc chỉ định và mô tả khoảng thời gian.

"in + một khoảng thời gian" có thể diễn đạt ý nghĩa về tương lai. Điều này giúp chỉ định một sự kiện sẽ xảy ra sau một khoảng thời gian cụ thể từ thời điểm hiện tại.

Ví dụ: "Robots will replace human shop assistants in ten years." Câu này cho biết trong vòng mười năm tới, robot sẽ thay thế người bán hàng.

"for + một khoảng thời gian" chỉ rõ thời lượng của một sự kiện hay hành động.

Ví dụ: "It rained for three hours yesterday," chỉ rõ rằng trời đã mưa trong ba giờ hôm qua.

"by + một thời điểm cụ thể" dùng để chỉ rõ một hành động hoặc sự kiện sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nào đó.

Ví dụ: "We’ll be there by 6 p.m" nghĩa là chúng ta sẽ đến nơi trước hoặc đúng lúc 6 giờ chiều.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 4

Câu hỏi Yes/No và Wh-questions trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, việc đặt câu hỏi đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp. Có hai loại chính của câu hỏi: Yes/No questions và Wh-questions.

Câu hỏi Yes/No (Yes/No Questions): Là loại câu hỏi mà câu trả lời thường là "yes" (có) hoặc "no" (không). Để tạo ra một câu hỏi Yes/No, chúng ta thường bắt đầu câu với một động từ trợ giúp (như "is", "are", "do", "does", "have") hoặc modal verbs (như "can", "will", "should").

Câu hỏi Wh- (Wh-questions): Là loại câu hỏi mà chúng ta sử dụng để thu thập thông tin cụ thể. Câu hỏi này bắt đầu với các từ như "who", "what", "where", "when", "why", "how", và sau đó thường theo sau là một động từ trợ giúp. Ví dụ:

Who is that man? (Người đàn ông đó là ai?)

What are you doing? (Bạn đang làm gì?)

Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

When is your birthday? (Sinh nhật bạn khi nào?)

Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?)

How do you make coffee? (Bạn pha cà phê như thế nào?)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 11

Câu gián tiếp (Reported speech statements)

Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", phần lời nói gián tiếp (Reported Speech) trong các câu khẳng định chính là việc chuyển lời nói trực tiếp của ai đó thành lời kể lại, mà không sử dụng dấu ngoặc kép. Trong quá trình này, một số yếu tố của câu thường được thay đổi.

Động từ: Thì của động từ thường chuyển từ hiện tại sang quá khứ.

present simple → past simple: "She works" trở thành "He said she worked".

present continuous → past continuous: "She is working" trở thành "He said she was working".

will → would: "I will go" chuyển thành "She said she would go".

Thời gian và cụm từ chỉ nơi chốn: Các từ chỉ thời gian và nơi chốn cũng thay đổi trong lời nói gián tiếp.

Đại từ: Đại từ thay đổi theo ngữ cảnh.

I → he / she: "I love it" trở thành "She said she loved it".

we → they: "We are here" trở thành "He said they were there".

me → him / her: "Talk to me" chuyển thành "She told him to talk to her".

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 8

Thì hiện tại đơn mang ý nghĩa tương lai (Present simple for future events)

Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", thì hiện tại đơn không chỉ được sử dụng để diễn tả một sự thật, một thói quen hoặc một tình huống không thay đổi trong hiện tại mà còn có thể diễn đạt ý nghĩa về tương lai. Đặc biệt khi nói về các lịch trình hoặc kế hoạch đã được xác định trước.

"I have to go now. My art lesson starts at one o’clock." Trong trường hợp này, "starts" mặc dù là thì hiện tại đơn, nhưng lại diễn đạt một sự kiện xảy ra trong tương lai theo lịch trình hoặc kế hoạch.

"The train leaves at 4:30, so we still have a lot of time." Tại đây, "leaves" cho biết lịch trình tàu chạy, dù rằng sự kiện đó sẽ xảy ra trong tương lai.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 5

Mạo từ rỗng (Zero Article) trong tiếng Anh

Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", mạo từ là một phần quan trọng của ngữ pháp, bao gồm a/an (mạo từ không xác định), the (mạo từ xác định) và zero article (mạo từ rỗng). Trong một số trường hợp, chúng ta không sử dụng mạo từ trước danh từ, và điều này được gọi là zero article.

Với danh từ không đếm được hoặc trừu tượng: Các danh từ này thường không có số nhiều và không cần một mạo từ xác định trước nó khi nói chung.

Ví dụ: Sugar is not good for your teeth. (Đường không tốt cho răng bạn.)

Khi đưa ra các phát biểu chung: Khi chúng ta nói về một nhóm hoặc loại nói chung, chúng ta không sử dụng mạo từ.

Ví dụ: Students should work hard. (Học sinh nên chăm chỉ.)

Khi mô tả phương tiện giao thông tổng quát: Khi nói về phương tiện di chuyển mà không đề cập đến một cái cụ thể, chúng ta sử dụng zero article.

Ví dụ: We went there by boat. (Chúng tôi đến đó bằng thuyền.)

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 3

Câu đơn và câu ghép trong tiếng Anh (Simple Sentences and Compound Sentences)

Theo sách "Tiếng Anh 8 Global Success", cấu trúc câu rất quan trọng để truyền đạt ý nghĩa một cách rõ ràng. Câu đơn và câu ghép là hai dạng câu cơ bản mà người học cần nắm vững.

Câu đơn (Simple Sentence): Là câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, tức là nó có thể đứng một mình và vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ: Minh has some problems with his schoolwork.

Câu ghép (Compound Sentence): Là câu chứa ít nhất hai mệnh đề độc lập. Các mệnh đề này có thể được kết nối bằng:

Các từ nối cơ bản (coordinating conjunctions) như: for, and, but, or, so.

Ví dụ: Mai brought many books, for she likes reading.

Ví dụ: Mark is hard-working, therefore, he usually gets high scores on exams.

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Unit 6

Tương lai đơn (The Future Simple)

Tương lai đơn, thường được biết đến với tên gọi "will + verb," là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh để diễn đạt về những sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

Mô tả khả năng hoặc điều kiện trong tương lai: Tương lai đơn thường được sử dụng để nói về những sự kiện hoặc hành động mà chúng ta dự đoán sẽ xảy ra, dựa trên những thông tin hoặc bằng chứng hiện tại.

Ví dụ: We have to leave now, or we will miss the train. (Chúng ta cần phải rời đi ngay bây giờ, nếu không chúng ta sẽ bỏ lỡ chuyến tàu.)

Trong các câu điều kiện: Tương lai đơn thường xuất hiện trong mệnh đề kết quả của câu điều kiện loại 1, khi mệnh đề điều kiện diễn đạt một khả năng hoặc điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.

Ví dụ: If I fail the test, I will have to take the course again. (Nếu tôi trượt bài kiểm tra, tôi sẽ phải học lại khóa học.)

Unit 02. Nouns and Ariticles (Danh từ và mạo từ)

Bất kỳ ngôn ngữ nào khi phân tích văn phạm của nó đều phải nắm được các từ loại của nó và các biến thể của từ loại này. Trước hết chúng ta tìm hiểu về danh từ là từ loại quen thuộc nhất và đơn giản nhất trong tất cả các ngôn ngữ.

Trong tiếng Anh danh từ gọi là Noun.

Danh từ là từ để gọi tên một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc.

Danh từ có thể được chia thành hai loại chính:

Danh từ cụ thể (concrete nouns): chia làm hai loại chính:

Danh từ chung (common nouns): là danh từ dùng làm tên chung cho một loại như:

table (cái bàn), man (người đàn ông), wall (bức tường)...

Danh từ riêng (proper nouns): là tên riêng như:

Danh từ trừu tượng (abstract nouns):

happiness (sự hạnh phúc), beauty (vẻ đẹp), health (sức khỏe)...

II. Danh từ đếm được và không đếm được (countable and uncountable nouns)

Danh từ đếm được (Countable nouns): Một danh từ được xếp vào loại đếm được khi chúng ta có thể đếm trực tiếp người hay vật ấy. Phần lớn danh từ cụ thể đều thuộc vào loại đếm được.

Ví dụ: boy (cậu bé), apple (quả táo), book (quyển sách), tree (cây)...

Danh từ không đếm được (Uncountable nouns): Một danh từ được xếp vào loại không đếm được khi chúng ta không đếm trực tiếp người hay vật ấy. Muốn đếm, ta phải thông qua một đơn vị đo lường thích hợp. Phần lớn danh từ trừu tượng đều thuộc vào loại không đếm được.

Ví dụ: meat (thịt), ink (mực), chalk (phấn), water (nước)...

Một được xem là số ít (singular). Từ hai trở lên được xem là số nhiều (plural). Danh từ thay đổi theo số ít và số nhiều

I. Nguyên tắc đổi sang số nhiều

1. Thông thường danh từ lấy thêm S ở số nhiều.

Ví dụ: chair - chairs ; girl - girls ; dog - dogs

2. Những danh từ tận cùng bằng O, X, S, Z, CH, SH lấy thêm ES ở số nhiều.

Ví dụ: potato - potatoes ; box - boxes ; bus - buses ; buzz - buzzes ; watch - watches ; dish - dishes

a) Những danh từ tận cùng bằng nguyên âm + O chỉ lấy thêm S ở số nhiều.

Ví dụ: cuckoos, cameos, bamboos, curios, studios, radios

b) Những danh từ tận cùng bằng O nhưng có nguồn gốc không phải là tiếng Anh chỉ lấy thêm S ở số nhiều.

Ví dụ: pianos, photos, dynamo, magnetos, kilos, mementos, solos

3. Những danh từ tận cùng bằng phụ âm + Y thì chuyển Y thành I trước khi lấy thêm ES.

Ví dụ: lady - ladies ; story - stories

4. Những danh từ tận cùng bằng F hay FE thì chuyển thành VES ở số nhiều.

Ví dụ: leaf - leaves, knife - knives

a) Những danh từ sau chỉ thêm S ở số nhiều:

cliffs: bờ đá dốc reefs: đá ngầm

proofs: bằng chứng chiefs: thủ lãnh

turfs: lớp đất mặt safes: tủ sắt

dwarfs: người lùn griefs: nỗi đau khổ

b) Những danh từ sau đây có hai hình thức số nhiều:

S tận cùng (ending S) được phát âm như sau:

1. Được phát âm là /z/: khi đi sau các nguyên âm và các phụ âm tỏ (voiced consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /b/, /d/, /g/, /v/, /T/, /m/, /n/, /N/, /l/, /r/.

Ví dụ: boys, lies, ways, pubs, words, pigs, loves, bathes, rooms, turns, things, walls, cars.

2. Được phát âm là /s/: khi đi sau các phụ âm điếc (voiceless consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /f/, /k/, /p/, /t/ và /H/.

Ví dụ: laughs, walks, cups, cats, tenths.

3. Được phát âm là /iz/: khi đi sau một phụ âm rít (hissing consonants), cụ thể là các phụ âm sau: /z/, /s/, /dZ/, /tS/, /S/, /Z/.

Ví dụ: refuses, passes, judges, churches, garages, wishes.

1. Những danh từ sau đây có số nhiều đặc biệt:

2. Những danh từ sau đây có hình thức số ít và số nhiều giống nhau:

Trong tiếng Việt ta vẫn thường nói như: cái nón, chiếc nón, trong tiếng Anh những từ có ý nghĩa tương tự như cái và chiếc đó gọi là mạo từ (Article).

Tiếng Anh có các mạo từ: the /Tə/, a /ən/, an /ân/

Các danh từ thường có các mạo từ đi trước.

Ví dụ: the hat (cái nón), the house (cái nhà), a boy (một cậu bé)...

The gọi là mạo từ xác định (Definite Article), the đọc thành /Ti/ khi đứng trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm hay phụ âm điếc (phụ âm h thường là một phụ âm câm như hour (giờ) không đọc là /hau/ mà là /auə/).

Ví dụ: the hat /hæt/ nhưng the end /Ti end/

the house /Tə haus/ the hour /Ti auə/

A gọi là mạo từ không xác định hay bất định (Indefinite Article). A được đổi thành an khi đi trước một danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm hay phụ âm điếc. Ví dụ:

a hat (một cái nón) nhưng an event (một sự kiện)

a boy (một cậu bé) nhưng an hour (một giờ đồng hồ)

a unit không phải an unit vì âm u được phát âm là /ju/ (đọc giống như /zu/).

Mạo từ bất định a được đọc là [ə] ở các âm yếu; đọc là [ei] trong các âm mạnh.

A/an đặt trước một danh từ số ít đếm được và được dùng trong những trường hợp sau đây:

1. Với ý nghĩa một người, một vật. một cái bất kỳ.

I have a sister and two brothers.

(Tôi có một người chị và hai người anh)

2. Trong các thành ngữ chỉ một sự đo lường.

He works forty-four hours a week.

(Anh ấy làm việc 44 giờ một tuần)

3. Trước các chữ dozen (chục), hundred (trăm), thousand (ngàn), million (triệu).

There are a dozen eggs in the fridge.

(Có một chục trứng trong tủ lạnh)

4. Trước các bổ ngữ từ (complement) số ít đếm được chỉ nghề nghiệp, thương mại, tôn giáo, giai cấp v...v..

(Nhà Vua phong cho ông ta làm Huân tước)

5. Trước một danh từ riêng khi đề cập đến nhân vật ấy như một cái tên bình thường.

A Mr. Johnson called to see you when you were out.

(Một Ô. Johnson nào đó đã gọi để gặp bạn khi bạn ra ngoài)

6. Với ý nghĩa cùng, giống (same) trong các câu tục ngữ, thành ngữ.

Birds of a feather flock together.

(Chim cùng loại lông hợp đàn với nhau - Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã)

7. Trước một ngữ đồng vị (appositive) khi từ này diễn tả một ý nghĩa không quen thuộc lắm.

He was born in Lowton, a small town in Lancashire.

(Ông ấy sinh tại Lowton, một thành phố nhỏ ở Lancashire)

8. Trong các câu cảm thán (exclamatory sentences) bắt đầu bằng 'What' và theo sau là một danh từ số ít đếm được.

(Một chàng trai tuyệt làm sao!)

9. Trong các thành ngữ sau (và các cấu trúc tương tự):

It's a pity that...: Thật tiếc rằng...

to keep it a secret: giữ bí mật

to be in a good/ bad temper: bình tĩnh/ cáu kỉnh

all of a sudden: bất thình lình

to take an interest in: lấy làm hứng thú trong

to make a fool of oneself: xử sự một cách ngốc nghếch

to have an opportunity to: có cơ hội

a short time ago: cách đây ít lâu

10. Trong các cấu trúc such a; quite a; many a; rather a.

II. Không sử dụng Mạo từ bất định

Mạo từ bất định không được sử dụng trong các trường hợp sau:

1. Trước một danh từ chỉ một tước hiệu, cấp bậc hay một chức danh chỉ có thể giữ bởi một người trong một thời điểm nào đó.

As Chairman of the Society, I call on Mr. Brown to speak.

(Trong tư cách là Chủ tịch Hiệp hội, tôi mời Ô.Brown đến nói chuyện)

2. Trước những danh từ không đếm được (uncountable nouns) nói chung.

He has bread and butter for breakfast.

(Anh ấy ăn sáng với bánh mì và bơ)

(Cô ấy mua thit bò và thịt heo)

3. Trước các danh từ chỉ các bữa ăn nói chung.

They often have lunch at 1 o'clock.

(Họ thường ăn trưa lúc một giờ)

Dinner will be served at 5 o'clock.

(Bữa ăn tối sẽ được dọn lúc 5 giờ)

4. Trước các danh từ chỉ một nơi công cộng để diễn tả những hành động thường được thực hiện tại nơi ấy.

He does to school in the morning.

5. Trước các danh từ chỉ ngày, tháng, mùa.

6. Sau động từ turn với nghĩa trở nên, trở thành.

He used to be a teacher till he turned writer.

(Ông ấy là một giáo viên trước khi trở thành nhà văn)

The được phát âm là [T] khi đi trước các nguyên âm, là [Ti] trước các nguyên âm, là [Ti:] khi được nhấn mạnh.

Mạo từ xác định the được dùng trước danh từ số ít lẫn số nhiều, cả đếm được cũng như không đếm được.

The thường được sử dụng trong các trường hợp sau đây:

1. Khi đi trước một danh từ chỉ người hay vật độc nhất.

2. Với ý nghĩa "người hay vật mà chúng ta vừa đề cập đến"

Once upon a time there was a little boy who lived in a cottage. The cottage was in the country and the boy had lived there all his life.

3. Trước tên các quốc gia ở dạng số nhiều hoặc các quốc gia là sự liên kết các đơn vị nhỏ.

The United States; The Netherlands

4. Trước các địa danh mà danh từ chung đã được hiểu ngầm.

The Sahara (desert); The Crimea (peninsula)

5. Trước danh từ riêng chỉ quần đảo, sông, rặng núi, đại dương.

The Thames; The Atlantic; The Bahamas

6. Trước một danh từ số ít đếm được dùng với ý nghĩa tổng quát để chỉ cả một chủng loại.

The horse is being replaced by the tractor.

7. Trước một danh từ chung có danh từ riêng theo sau xác định.

8. Trước một tước hiệu gọi theo số thứ tự.

Queen Elizabeth II (Queen Elizabeth the Second)

9. Trong dạng so sánh nhất (superlatives) và trong dạng so sánh kép (double comparative)

This is the youngest student in my class.

The harder you work, the more you will be paid.

10. Trước một danh từ được một ngữ giới từ (prepositional phrase) bổ nghĩa.

the road to London; the battle of Trafalgar

11. Trước một danh từ được bổ nghĩa bằng một một mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause).

The man who helped you yesterday is not here.

12. Trước một tính từ để tạo thành một danh từ tập hợp (collective noun).

II. Không dùng mạo từ xác định "The"

The không được dùng trong các trường hợp sau đây:

1. Trước những danh từ trừu tượng dùng theo nghĩa tổng quát.

Life is very hard for some people (not: The life)

2. Trước các danh từ chỉ chất liệu dùng theo nghĩa tổng quát.

Butter is made from cream (not: The butter)

3. Trước tên các bữa ăn dùng theo nghĩa tổng quát.

Dinner is served at 6:00 (not: The dinner)

4. Trước các danh từ số nhiều dùng theo nghĩa tổng quát.

Books are my best friends. (not: The books)

5. Trước hầu hết các danh từ riêng.

He lived in London (not: The London)

6. Trước các từ Lake, Cape, Mount.

Lake Superior, Cape Cod, Mount Everest

7. Trước các tước hiệu có danh từ riêng theo sau.

8. Trước các danh từ chỉ ngôn ngữ.

Russian is more difficult than English. (not: The Russian)

9. Trước tên các mùa và các ngày lễ.

Winter came late that year (not: The winter)

10. Trước các danh từ chung chỉ một nơi công cộng nhằm diễn đạt ý nghĩa làm hành động thường xảy ra ở nơi ấy.

He goes to school in the morning (not: the school)

Như vậy, chỉ cần bạn xác định được mục tiêu thì các bước đều trở nên vô cùng dễ dàng và gọn nhẹ, bạn chỉ cần thực hiện theo đúng kế hoạch để gặt hái được thành công mà thôi.

Hãy truy cập ngay vào website của planguages để làm bài test và học tiếng anh trực tuyến nhé. TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ TRỰC TUYẾN PLANGUAGES