Từ Vựng Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc Theo Chủ Đề Pdf

Từ Vựng Tiếng Anh Cho Người Mất Gốc Theo Chủ Đề Pdf

Bạn đang loay hoay tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh cơ bản đầu tiên để học tập và ghi nhớ? Bộ từ vựng 1001+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc này sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời của bạn. Với hơn 1001+ từ vựng thông dụng nhất, được phân chia theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích,... bạn sẽ dễ dàng xây dựng một vốn từ vựng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Xem ngay!

Bạn đang loay hoay tìm kiếm những từ vựng tiếng Anh cơ bản đầu tiên để học tập và ghi nhớ? Bộ từ vựng 1001+ từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc này sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời của bạn. Với hơn 1001+ từ vựng thông dụng nhất, được phân chia theo các chủ đề quen thuộc như gia đình, công việc, sở thích,... bạn sẽ dễ dàng xây dựng một vốn từ vựng vững chắc và tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh. Xem ngay!

Từ vựng chủ đề giao tiếp hàng ngày

Bảng từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc này bao gồm những từ và cụm từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, giúp người học có thể thực hành và sử dụng trong các tình huống đời thường:

Tạm biệt! Hẹn gặp lại bạn ngày mai.

No, I don't think that's a good idea.

Không, tôi không nghĩ đó là một ý tưởng hay.

Excuse me, can I ask you a question?

Xin lỗi, tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?

Thank you for the ride! - You're welcome.

Cảm ơn bạn đã đưa tôi đi! - Không có chi.

Can you help me with this problem?

Bạn có thể giúp tôi với vấn đề này không?

I'm sorry, I don't understand what you mean.

Tôi xin lỗi, tôi không hiểu ý bạn.

Bạn có thể lặp lại điều đó không, làm ơn?

I agree with your opinion on this matter.

Tôi đồng ý với ý kiến của bạn về vấn đề này.

Danh sách các từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc dưới đây cung cấp các từ thông dụng về thực phẩm, giúp người học dễ dàng thực hành và áp dụng trong các tình huống giao tiếp liên quan đến ẩm thực hàng ngày:

I like to eat bread with butter for breakfast.

Tôi thích ăn bánh mì với bơ vào bữa sáng.

We are having grilled chicken for dinner tonight.

Tối nay chúng tôi sẽ ăn gà nướng cho bữa tối.

She made an omelette with two eggs.

Cô ấy làm món trứng chiên với hai quả trứng.

Rice is a staple food in many Asian countries.

Gạo là thực phẩm chính ở nhiều quốc gia châu Á.

He caught a big fish in the river yesterday.

Hôm qua anh ấy bắt được một con cá lớn ở sông.

I like putting cheese on my pizza.

Tôi thích để phô mai trên bánh pizza của mình.

She added some fresh tomatoes to the salad.

Cô ấy thêm vài quả cà chua tươi vào món salad.

He prefers to eat beef rather than pork.

Anh ấy thích ăn thịt bò hơn là thịt lợn.

They served a green salad with the main course.

Họ đã phục vụ một món salad rau xanh cùng món chính.

She drinks a glass of milk every morning.

Cô ấy uống một ly sữa mỗi buổi sáng.

Spread some butter on the toast.

Phết một ít bơ lên bánh mì nướng.

She made mashed potatoes for dinner.

Cô ấy làm món khoai tây nghiền cho bữa tối.

He peeled an orange and ate it.

She chopped an onion for the soup.

Cô ấy thái một củ hành tây để nấu súp.

I prefer whole wheat bread to white bread.

Tôi thích bánh mì nguyên cám hơn bánh mì trắng.

We had pasta with tomato sauce for lunch.

Chúng tôi đã ăn mì ống với sốt cà chua cho bữa trưa.

The watermelon is very sweet and refreshing.

She bought a chocolate ice cream cone.

Cô ấy đã mua một cây kem sô cô la.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc thông dụng cho chủ đề mua sắm:

What is the price of this shirt?

They are offering a 20% discount on all items.

Họ đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng.

The store is having a big sale this weekend.

Cửa hàng sẽ có đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này.

The cashier gave me the receipt after I paid.

Thu ngân đã đưa tôi hóa đơn sau khi tôi thanh toán.

Make sure to keep your receipt in case you need to return it.

Nhớ giữ lại biên lai trong trường hợp bạn cần trả lại hàng.

She put the groceries in the shopping cart.

Cô ấy đặt các món hàng vào xe đẩy mua sắm.

Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Do you prefer to pay by cash or card?

Bạn thích trả bằng tiền mặt hay thẻ?

I would like to exchange this item for a different size.

Tôi muốn đổi món hàng này sang kích cỡ khác.

You can get a refund if you return the product within 30 days.

Bạn có thể được hoàn tiền nếu trả lại sản phẩm trong vòng 30 ngày.

The fitting rooms are at the back of the store.

Phòng thử đồ nằm ở phía sau của cửa hàng.

Do you have this dress in a smaller size?

Bạn có chiếc váy này với kích cỡ nhỏ hơn không?

This is a popular brand among young people.

Đây là một thương hiệu nổi tiếng trong giới trẻ.

She loves to bargain at the market.

The customer service was very helpful.

Dịch vụ khách hàng rất nhiệt tình.

The books are on the top shelf.

Những cuốn sách nằm trên kệ trên cùng.

That watch is too expensive for me to buy.

Chiếc đồng hồ đó quá đắt để tôi mua.

I found a cheap dress at the flea market.

Tôi đã tìm thấy một chiếc váy rẻ ở chợ trời.

We spent the whole day at the shopping mall.

Chúng tôi đã dành cả ngày ở trung tâm mua sắm.

She decided to buy a new pair of shoes.

Cô ấy quyết định mua một đôi giày mới.

Những từ vựng tiếng Anh dành cho người mất gốc này cung cấp các từ và cụm từ thường dùng trong lĩnh vực sức khỏe, giúp người học dễ dàng áp dụng trong các tình huống liên quan đến chăm sóc sức khỏe và y tế:

Regular exercise is important for good health.

Tập thể dục thường xuyên rất quan trọng cho sức khỏe tốt.

I need to see a doctor for my cold.

Tôi cần gặp bác sĩ vì cảm cúm của mình.

He took some medicine to relieve his headache.

Anh ấy đã uống thuốc để giảm cơn đau đầu.

She was admitted to the hospital for surgery.

Cô ấy đã được nhập viện để phẫu thuật.

I have a doctor's appointment at 3 PM.

Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ lúc 3 giờ chiều.

A fever is a common symptom of many illnesses.

Sốt là triệu chứng phổ biến của nhiều bệnh.

The treatment for the disease was successful.

Việc điều trị cho căn bệnh đã thành công.

The doctor is examining the patient in the room.

Bác sĩ đang khám cho bệnh nhân trong phòng.

It took her several weeks to make a full recovery.

Cô ấy mất vài tuần để hồi phục hoàn toàn.

The vaccine helps protect against the flu.

Vắc-xin giúp bảo vệ chống lại bệnh cúm.

Regular exercise is essential for maintaining a healthy lifestyle.

Tập thể dục thường xuyên là điều cần thiết để duy trì lối sống khỏe mạnh.

Good nutrition is vital for children's growth.

Dinh dưỡng tốt rất quan trọng cho sự phát triển của trẻ em.

High levels of stress can affect your health.

Mức độ căng thẳng cao có thể ảnh hưởng đến sức khỏe của bạn.

She has allergies to pollen and dust.

Cô ấy bị dị ứng với phấn hoa và bụi.

Knowing first aid can save lives in emergencies.

Biết cách sơ cứu có thể cứu mạng trong các tình huống khẩn cấp.

Yoga is a great way to promote physical and mental wellness.

Yoga là một cách tuyệt vời để thúc đẩy sức khỏe thể chất và tinh thần.

Good hygiene helps prevent the spread of infections.

Vệ sinh tốt giúp ngăn chặn sự lây lan của nhiễm trùng.

Physical activity is important for maintaining a healthy weight.

Hoạt động thể chất rất quan trọng để duy trì cân nặng khỏe mạnh.

It's important to have a yearly check-up with your doctor.

Điều quan trọng là phải có cuộc kiểm tra sức khỏe hàng năm với bác sĩ của bạn.

Những từ vựng tiếng Anh dành cho người mất gốc dưới đây giúp người học nắm bắt các từ và cụm từ phổ biến trong chủ đề du lịch, hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp và trải nghiệm các hoạt động liên quan đến du lịch:

I love to travel to new countries every year.

Tôi thích du lịch đến những quốc gia mới mỗi năm.

We planned a trip to the beach for the weekend.

Chúng tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi đến bãi biển vào cuối tuần.

I bought a ticket for the concert next month.

Tôi đã mua vé cho buổi hòa nhạc vào tháng tới.

The hotel has a beautiful view of the ocean.

Khách sạn có một khung cảnh đẹp nhìn ra đại dương.

Make sure to check your luggage before leaving.

Hãy chắc chắn kiểm tra hành lý của bạn trước khi rời đi.

Don't forget to bring your passport when traveling abroad.

Đừng quên mang theo hộ chiếu khi du lịch nước ngoài.

Paris is my favorite travel destination.

Paris là điểm đến du lịch yêu thích của tôi.

This trip is going to be an adventure of a lifetime!

Chuyến đi này sẽ là một cuộc phiêu lưu của cả đời!

We hired a guide to show us around the city.

Chúng tôi đã thuê một hướng dẫn viên để dẫn chúng tôi tham quan thành phố.

Our itinerary includes visiting three different cities.

Lịch trình của chúng tôi bao gồm việc thăm ba thành phố khác nhau.

We spent the day sightseeing at famous landmarks.

Chúng tôi đã dành cả ngày để tham quan các địa danh nổi tiếng.

I always carry a backpack when I go hiking.

Tôi luôn mang theo một cái ba lô khi đi leo núi.

We went on a guided tour of the museum.

Chúng tôi đã tham gia một chuyến tham quan có hướng dẫn của bảo tàng.

I want to explore new cultures and traditions.

Tôi muốn khám phá các nền văn hóa và truyền thống mới.

Finding good accommodation is important for a pleasant trip.

Tìm chỗ ở tốt là rất quan trọng cho một chuyến đi thú vị.

I made a reservation at the restaurant for dinner.

Tôi đã đặt chỗ tại nhà hàng cho bữa tối.

Make sure to exchange your currency before traveling.

Hãy chắc chắn đổi tiền tệ của bạn trước khi đi du lịch.

It's nice to try local food when traveling.

Thật tuyệt khi thử các món ăn địa phương khi đi du lịch.

Traveling gives you a unique experience of different cultures.

Du lịch mang đến cho bạn những kinh nghiệm độc đáo về các nền văn hóa khác nhau.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mất gốc về chủ đề thời tiết:

It’s a sunny day, perfect for a picnic.

Hôm nay nắng, thật lý tưởng cho một buổi picnic.

I love to see the snow falling.

The temperature is 30 degrees Celsius.

The humidity is high in the summer.

The weather forecast says it will be warm this weekend.

Dự báo thời tiết nói rằng cuối tuần sẽ ấm áp.

I saw lightning during the storm.

The thunder woke me up last night.

Tiếng sấm đã đánh thức tôi dậy tối qua.

The heavy rain caused a flood in the city.

Cơn mưa lớn đã gây ra lũ lụt trong thành phố.

The region is facing a drought this year.

Khu vực này đang đối mặt với hạn hán trong năm nay.

There are four seasons in a year: spring, summer, autumn, and winter.

Trong một năm có bốn mùa: xuân, hạ, thu và đông.

There was frost on the grass this morning.

It was overcast all day, but it didn't rain.

Trời âm u cả ngày, nhưng không có mưa.

It gets chilly at night in the mountains.