Thi Đấu Tiếng Anh 123

Thi Đấu Tiếng Anh 123

Hiện tại đã hết phòng phù hợp với yêu cầu của bạn

Hiện tại đã hết phòng phù hợp với yêu cầu của bạn

Unit 16: Let's go to the bookshop.

Bài 16: Chúng ta hãy đến cửa hàng sách nhé.

(Từ vựng: sweet, sweet shop, chocolate, bakery, medicine, pharmacy, swimming pool)

Unit 7: What do you like doing?

(Từ vựng: collect (stamps), sail a boat, fly (in a plane), (play a) drum, read comic books, take photographs (photos))

Unit 6: How many lessons do you have today?

Bài 6: Bạn có bao nhiêu tiết học hôm nay?

Unit 10: Where were you yesterday?

Unit 10: Hôm qua bạn đã ở đâu?

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học đầu tiên trong sách.

Unit 2: I always get up early. How about you?

Bài 2: Mình luôn ngủ dậy sớm. Còn bạn thì sao?

Unit 14: What does he look like?

Bài 14: Anh ấy trông như thế nào?

Unit 3: Where did you go on holiday?

(Từ vựng: trip, airport, ancient town, imperial city, seaside)

Unit 14: What happened in the story?

Bài 14: Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện?

Unit 17: How much is the T-shirt?

Bài 17: Chiếc áo phông đó bao nhiêu tiền?

Unit 10: When will Sports Day be?

Bài 10: Ngày hội Thể thao sẽ là khi nào?

(Từ vựng: Sports Day, singing contest, Independence Day, take part in, win)

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học đầu tiên trong sách.

Unit 5: Where will you be this weekend?

Bài 5: Bạn sẽ ở đâu cuối tuần này?

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Unit 19: Which place would you like to visit?

Bài 19: Bạn muốn đến thăm quan nơi nào?

Unit 12: Don't ride your bike too fast!

Bài 12: Đừng đạp xe quá nhanh!

Unit 15: When's Children's Day?

Bài 15: Tết Thiếu nhi vào ngày nào?

(Từ vựng: festival, Children's Day, Teachers' Day, Christmas, New Year, Tet holiday)

(Từ vựng: wear new clothes, eat fruit and cakes, decorate the house, make banh chung, get lucky money, watch firework displays)

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Unit 20: Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside?

Bài 20: Cuộc sống ở đâu sôi động hơn, ở thành phố hay ở nông thôn?

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học trong sách.

Chương trình tiếng Anh lớp 4 của TiếngAnh123.com được xây dựng hoàn toàn mới và vượt trội với các Video bài giảng hấp dẫn, sinh động do đội ngũ các thầy cô giáo nước ngoài và trong nước thực hiện. Các bài giảng được dẫn dắt bởi các giáo viên:

Nội dung chương trình bài giảng và bài tập tương đương với bộ sách Tiếng Anh lớp 4 của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Gồm 4 chủ điểm gần gũi với học sinh tiểu học: Bạn bè, Trường học, Gia đình và Thế giới xung quanh. Trong mỗi chủ điểm, học sinh sẽ học 5 đơn vị bài học (Unit). Mỗi Unit có các video về Từ vựng (Vocabulary) Bài giảng (Lecture) và video hướng dẫn Phát âm (Phonics). Sau mỗi video đều có phần bài tập giúp học sinh thực hành 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và tự đánh giá khả năng tiếp thu bài học của mình.

Để củng cố kiến thức về mỗi chủ điểm được học, học sinh sẽ làm một bài ôn tập chung (Review). Khi học sinh học qua 2 chủ điểm, sau 10 Unit thì có thể làm Kiểm tra cuối học kỳ (End-of-term test). Tổng kết chương trình, sau 20 Unit, học sinh sẽ làm bài Kiểm tra cuối năm (End-of-year test).

Bài 1: Rất vui được gặp lại bạn.

Bài 2: Mình đến từ Nhật Bản.

(Từ vựng: nationality, country, America – American, Australia – Australian, Malaysia - Malaysian)

Bài 4: Sinh nhật bạn là khi nào?

Bài 5: Bạn có biết bơi không?

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Bài 6: Trường của bạn ở đâu?

(Từ vựng: street, road, district, village, primary school)

Unit 12: What does your father do?

Bài 12: Bố bạn làm nghề gì?

Unit 15: What would you like to be in the future?

Bài 15: Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Unit 7: How do you learn English?

Bài 7: Bạn học tiếng Anh như thế nào?

Unit 18: What will the weather be like tomorrow?

Bài 18: Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?

Unit 13: What do you do in your free time?

Bài 13: Bạn làm gì vào lúc rảnh rỗi?

Unit 4: Did you go to the party?

Bài 4: Bạn có đi dự tiệc không?

Unit 18: What's your phone number?

Bài 18: Số điện thoại của bạn là gì?

Unit 13: Would you like some milk?

Bài 13: Bạn có muốn uống sữa không?

(Từ vựng: food, vegetable, rice, noodles, bread, favourite)

Unit 16: Where's the post office?

(Từ vựng: bus stop, post office, museum, stadium, restaurant)

Unit 20: What are you going to do this summer?

Bài 20: Bạn sẽ làm gì vào mùa hè này?

(Từ vựng: summer, summer holidays, stay, hotel, seafood)

(Từ vựng: sea, beach, delicious, build a sandcastle, go on a boat cruise)

Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.

Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học trong sách.

Unit 9: What did you see at the zoo?

Bài 9: Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?

Unit 19: What animal do you want to see?

Bài 19: Bạn muốn xem con vật nào?

Unit 11: What's the matter with you?

(Từ vựng: go to the doctor/ doctor's, go to the dentist/ dentist's, take a rest, carry heavy things, take a shower, keep nails clean)

Unit 17: What would you like to eat?

(Từ vựng: healthy diet, fresh, traditional dish, taste, special)

Unit 8: What subjects do you have today?

Bài 8: Hôm nay bạn có môn học gì?

(Từ vựng: subject, Music, Art, Science, PE)

(Từ vựng: write (a dictation, a letter), make (a kite, paper boat, puppet), watch (a video, TV))