VOH - Những người thiếu nhiệt huyết, không có hoài bão, ước mơ cho rằng họ đang sống “an phận thủ thường”. Thế nhưng, ý nghĩa thật sự của “an phận thủ thường” có phải là như vậy hay không?
VOH - Những người thiếu nhiệt huyết, không có hoài bão, ước mơ cho rằng họ đang sống “an phận thủ thường”. Thế nhưng, ý nghĩa thật sự của “an phận thủ thường” có phải là như vậy hay không?
Thay vì sống an phận thủ thường, giới trẻ ngày nay nên học cách rèn luyện tinh thần cầu tiến, để đánh thức tư duy, suy nghĩ bên trong. Đây là cách tốt nhất để giúp mỗi người đi đến sự thành công.
Vậy làm thế nào để có được sự cầu tiến ấy? Dưới đây là những cách giúp bạn có được một tinh thần cầu tiến:
Chúng ta đều là những cá thể riêng biệt, có tính cách, quan điểm cũng như xuất phát điểm khác nhau. Cuộc sống là một chuỗi những khó khăn thách thức khiến nhiều người chấp nhận đầu hàng, để giữ lấy những điều tốt đẹp hiện tại. Thế nhưng, chính tư duy “an phận” đã bóp nghẹt nỗ lực tiến về phía trước.
Mỗi người cần học cách bước ra khỏi vùng an toàn của bản thân, nhìn xung quanh xem người ta đang phấn đấu, nỗ lực thế nào để đạt được thành công. Hiện thực chính là liều thuốc thức tỉnh tinh thần tốt nhất giúp chúng ta thoát khỏi thế giới yên bình, thúc đẩy sự phấn đấu của bản thân.
“An phận thủ thường” là thành ngữ gốc Hán, nguyên văn là “安分守己” (an phận thủ kỷ). Câu thành ngữ mang ý nghĩa: Luôn tuân thủ bổn phận, không có hành động trái pháp luật, trái đạo lý.
Trong tiểu thuyết Hồng Lâu Mộng của Tào Tuyết Cần có một đoạn trích đã sử dụng bốn chữ “an phận thủ kỷ” này. Đoạn trích nói về Thư Kỳ lén lút hẹn hò tình tự với người anh con nhà cô, bị Uyên Ương bắt gặp.
Người con trai vì sợ hãi đã “rẻ hoa chen liễu theo phía cửa ngách lẻn mất”. Thư Kỳ thì cả đêm mất ngủ vì hận người tình bạc bẽo, phần vì sợ Uyên Ương nói ra sẽ bại hoại thanh danh và bị tội.
Khi biết Thư Kỳ bị ốm, Uyên Ương không đành lòng liền sang thăm và hứa sẽ không mách cho ai biết. Đồng thời dặn dò Thư Kỳ rằng “Tòng thử dưỡng hảo liễu, khả yếu an phận thủ kỷ, tái bất hứa hồ hành loạn tác liễu” (Tạm dịch: Từ nay em nên cố gắng chữa chạy cho khỏi, rồi giữ thân giữ phận, đừng có làm bậy nữa).
Như vậy, thành ngữ “an phận thủ thường” trong xã hội xưa là mang hàm nghĩa tốt, tích cực. Một người “an phận thủ thường” là người hiểu rõ thân phận của mình mà hành xử đúng mực, không làm gì quá thân phận hoặc trái đạo lý.
Ví dụ, một người phụ nữ có gia đình biết “an phận thủ thường” là sẽ không ngoại tình, không dâm loạn, giữ tiết hạnh ôn nhu, sống trọn đạo nghĩa vợ chồng.
Tiếng Hoa còn có một câu ngạn ngữ là: 不在其位,不謀其政 (Bất tại kỳ vị, bất mưu kỳ chính). Nghĩa là: Không ở vị trí thích hợp, không nên toan tính chuyện. Hoặc có thể hiểu theo nghĩa “hãy an phận thủ thường”.
Chúng ta có thể lắng nghe những lời góp ý, sẻ chia của những người xung quanh, nhưng chỉ bản thân ta mới hiểu năng lực thực sự của mình. Cho nên, hãy kiên định với những điều mình đã quyết định khi bạn đã phân tích, đánh giá kỹ lưỡng kế hoạch của mình.
Sống trên đời, đừng mong chờ vào vận may. Mọi hành trình điều cần dựa trên sự nỗ lực thực tế của chính bạn. Cuộc sống luôn vận động không ngừng, và chúng ta phải tự ý thức để hoàn thiện mình hơn mỗi ngày.
Một người biết cầu tiến là một người không chỉ hiểu rõ năng lực bản thân mà còn phải biết chịu trách nhiệm với mỗi bước đi mình đã vạch ra, nỗ lực nâng cao năng lực mỗi ngày để có thể chinh phục mục tiêu đúng theo kế hoạch.
Ca dao, tục ngữ hay những câu nói hay về sự an phận dưới đây không mang hàm nghĩa xấu. Bởi chúng được đúc kết từ ngàn đời xưa, hàm nghĩa tích cực của “an phận thủ thường” vẫn được giữ nguyên trong từ câu nói.
1. An phận là hơn An phận thân vô nhục.
2. An phận thu nhân, an thân tu nết.
3. Đàn cầm ai nỡ đứt dây Ngẫm mình vô tội ai gây oán thù.
4. Ở sao như quế trên rừng Thơm không ai biết, ngát lừng ai hay.
5. Xuống lên thăm bạn kẻo buồn Gỗ đâu trôi ngược về nguồn mà lo.
6. “Biết đủ trong cái đủ của mình thì luôn luôn đủ.” - Lão Tử
7. “Hãy biết ơn vì những gì mình có, rồi bạn sẽ có nhiều hơn. Nếu bạn tập trung vào những gì mình không có, bạn sẽ không bao giờ có đủ." - Oprah Winfrey
8. “Sự thỏa mãn khiến người nghèo giàu có; bất mãn khiến người giàu nghèo khổ.” - Benjamin Franklin
9. “Vì mình không tranh, cho nên thiên hạ không có thể cùng tranh nổi.” - Lão Tử
10. “Ai là người giàu có? Đó là người biết vui mừng với phần của mình.” - Benjamin Franklin
Trong xã hội hiện đại, “an phận thủ thường” đồng nghĩa với chấp nhận thiệt thòi, ngay cả khi bị tước đoạt lợi ích, họ vẫn chấp nhận để được yên thân. Cách sống này không tốt, cũng không được khuyến khích trong cộng đồng. Chúng ta an phận, nhưng chúng ta không nên chấp nhận sống trong “thế thủ”. Mạnh mẽ, tự tin, cầu tiến mới chính là con đường tốt nhất để mỗi cá nhân có thể phát triển và vươn xa trong tương lai.
Đừng quên theo dõi VOH Sống đẹp để có thể cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích khác.
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của IDP? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của IDP. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của IDP, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của IDP. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa IDP trên trang web của bạn.
Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt IDP được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
IDP có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt IDP, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của IDP trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
Trang này minh họa cách IDP được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của IDP: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của IDP, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
Tóm lại, IDP là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như IDP sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sử dụng IDP làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
Vì IDP có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.
Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của VINA? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của VINA. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của VINA, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.
Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của VINA. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa VINA trên trang web của bạn.
Như đã đề cập trước đó, hình ảnh liên quan đến từ viết tắt VINA được định dạng PNG, viết tắt của Portable Network Graphics. Hình ảnh này có kích thước cụ thể, với chiều dài 669 pixel và chiều rộng 350 pixel. Kích thước tệp của hình ảnh là khoảng 60 kilobyte. Định dạng và kích thước này được chọn để đảm bảo hình ảnh duy trì chất lượng cao trong khi vẫn hiệu quả về mặt lưu trữ và thời gian tải.
VINA có nghĩa là gì? Trang này nói về các ý nghĩa khác nhau có thể có của từ viết tắt, từ viết tắt hoặc thuật ngữ lóng. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hoặc thú vị, vui lòng chia sẻ trên các nền tảng mạng xã hội yêu thích của bạn.
Nếu bạn muốn khách truy cập của mình có thể truy cập danh sách toàn diện về tất cả các ý nghĩa có thể có của từ viết tắt VINA, bạn nên đưa từ viết tắt vào phần tài liệu tham khảo của mình bằng cách sử dụng các định dạng trích dẫn phù hợp.
Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của VINA trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.
Trang này minh họa cách VINA được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của VINA: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của VINA, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi.
Tóm lại, VINA là từ viết tắt có thể đại diện cho nhiều thuật ngữ khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách giải thích của nó có thể khác nhau trên các lĩnh vực khác nhau như công nghệ, kinh doanh, giáo dục, địa lý, chính phủ, luật pháp và các lĩnh vực chuyên môn khác. Nếu bạn có nhiều cách hiểu hoặc ý nghĩa hơn cho từ viết tắt này, chúng tôi khuyến khích bạn liên hệ với chúng tôi và chia sẻ chúng, vì việc hiểu cách sử dụng đa dạng của các từ viết tắt như VINA sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu tốt hơn trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
Sử dụng VINA làm từ viết tắt mang lại hiệu quả và sự ngắn gọn, tiết kiệm thời gian và không gian trong giao tiếp đồng thời truyền tải tính chuyên nghiệp và chuyên môn trong các ngành cụ thể. Việc sử dụng từ viết tắt đóng vai trò hỗ trợ trí nhớ và duy trì giọng điệu nhất quán trong tài liệu.
Vì VINA có nhiều nghĩa nên từ viết tắt này có thể mơ hồ, dẫn đến nhầm lẫn nếu khán giả chưa quen. Việc sử dụng từ viết tắt cũng có thể tạo ra tính độc quyền, có khả năng khiến những người không thông thạo thuật ngữ xa lánh và việc sử dụng quá mức có thể làm giảm tính rõ ràng.