Một số hoạt động thư giãn nhẹ nhàng vào ngày chủ nhật có thể giúp bạn nạp thêm năng lượng cho tuần mới.
Một số hoạt động thư giãn nhẹ nhàng vào ngày chủ nhật có thể giúp bạn nạp thêm năng lượng cho tuần mới.
Khoảng thời gian cuối tuần, bạn hãy hạn chế tiếp xúc với các thiết bị công nghệ, vì để ngày cuối tuần có ý nghĩa bạn nên sử dụng thời gian để duy trì các thói quen tốt. Đọc một cuốn sách cũng là điều mà bạn nên làm Bạn có thể tìm đọc những sách có nội dung về kỹ năng, kiến thức để giúp nâng cao khả năng của bản thân trong công việc cũng như cuộc sống.
Everyone has their own habits, preferences and life, no one is the same. Indeed, my day starts at 6 am, I wake up, do personal hygiene, have breakfast and go to school. Then I'll be back home at 7pm. Dinner is the time when my whole family can gather together, enjoy relaxing moments. After eating, we would watch the news together, and tell each other about the long day. Around 8:30 pm I will study and go to bed at 11 o'clock. Usually, on my free days, I often watch movies, read books or go out to meet friends to relax my mind.
Mỗi người đều có một thói quen, sở thích và cuộc sống của riêng mình, không ai giống ai. Quả thật, một ngày của tôi bắt đầu từ lúc 6 giờ sáng, tôi thức dậy, vệ sinh cá nhân, ăn sáng và đi học. Sau đó tôi sẽ trở về nhà vào lúc 7 giờ tối. Bữa tối là thời gian cả gia đình tôi có thể quây quần bên nhau, tận hưởng những phút giây thư giãn. Ăn xong, chúng tôi sẽ cùng xem thời sự, và kể nhau nghe về một ngày dài. Khoảng 8:30 tối tôi sẽ học bài và đi ngủ vào lúc 11h. Thông thường, vào những ngày rảnh rỗi, thì tôi thường xem phim, đọc sách hoặc ra ngoài gặp bạn bè để thư giãn đầu óc.
Phía trên là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về các hoạt động hàng ngày để các bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Các bạn có thể đăng ký test online để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình nhé! Ngoài ra, đừng quên truy cập Langmaster thường xuyên để cập nhật các bài học tiếng Anh về cấu trúc, từ vựng, phát âm mới nhất mỗi ngày nhé.
Ngày cuối tuần chắc hẳn là một ngày bạn mong đợi nhất sau một tuần làm việc căng thẳng. Vì thế, bạn nên lập ra một kế hoạch cho ngày cuối tuần trọn vẹn nhất và thư giãn xua tan đi những căng thẳng mệt mỏi. Ai cũng sẽ có những kế hoạch của riêng mình vào ngày nghỉ, nhưng có 6 điều bạn nên tham khảo để có được một ngày cuối tuần nhiều niềm vui và nạp năng lượng cho một tuần mới.
Bắt đầu ngày cuối tuần đầy niềm vui và ý nghĩa
Ngủ nướng là điều mà hầu hết chúng ta đều muốn làm vào những ngày nghỉ cuối tuần nhưng sự cám dỗ của việc ngủ nướng có thể ảnh hưởng tới nhịp sinh học của cơ thể. Vì thế hãy tạo cho mình một thói quen thức dậy vào cùng một thời điểm trong ngày vì những giấc ngủ ngắn có thể giúp bạn loại bỏ những cảm xúc tiêu cực, tăng thêm sự tỉnh táo và tăng cường khả năng tiếp thu. Vì thế, đừng ngủ nướng vào ngày cuối tuần nhé!
Ngoài những từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày ở trên thì bạn có thể tham khảo thêm những trạng từ chỉ tần suất về hoạt động này. Thông thường, các trạng từ này xuất hiện trong thì hiện tại đơn dùng để diễn tả các hành động lặp đi lặp lại, hoặc thói quen:
- Usually /ˈjuːʒʊəli/: Thường xuyên
- Normally/Generally /ˈnɔːməli/ˈʤɛnərəli/: Thông thường
- Often/Frequently /ˈɒf(ə)n/ˈfriːkwəntli/: Thường thường
- Sometimes /ˈsʌmtaɪmz/: Thỉnh thoảng
- Occasionally /əˈkeɪʒnəli/: Đôi lúc
- Hardly ever /ˈhɑːdli ˈɛvə/: Hầu như không bao giờ
- Rarely/Seldom /ˈreəli/ ˈsɛldəm/: Hiếm khi
Chuẩn bị trước khi tuần mới bắt đầu giúp dễ dàng nắm bắt lịch trình làm việc nhằm mang lại kết quả tốt nhất. Thời điểm hoàn hảo để thực hiện điều này đó chính là đêm chủ nhật. Hãy lập danh sách những điều cần làm, xem lại thời gian biểu của tuần qua xem có điều gì còn thiếu sót thì cần phải nhanh chóng hoàn thành, có như vậy chất lượng, năng suất mới được thúc đẩy đến mức cao nhất.
Hãy sử dụng ngày cuối tuần một cách ý nghĩa để bạn có thêm năng lượng chuẩn bị làm việc, học tập vào một ngày đầu tuần mới nhé!
- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ thể dục
- Go horse-riding /gəʊ hɔːs-ˈraɪdɪŋ/: cưỡi ngựa
- Go parachuting /gəʊ ˈpærəʃuːtɪŋ/: nhảy dù
- Go hang-gliding /gəʊ hæŋ-ˈglaɪdɪŋ/: bay lượn bằng diều
- Go skydiving /gəʊ ˈskaɪˌdaɪvɪŋ/: nhảy dù lượn
- Play sports /pleɪ spɔːts/: chơi thể thao
- Play football /pleɪ ˈfʊtbɔːl/: chơi bóng đá
- Play tennis /pleɪ ˈtɛnɪs/: chơi quần vợt
- Play badminton /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi cầu lông
- Play volleyball /pleɪ ˈbædmɪntən/: chơi bóng chuyền
- Play baseball /pleɪ ˈbeɪsbɔːl/: chơi bóng chày
- Play golf /pleɪ gɒlf/: chơi golf
- Play rugby /pleɪ ˈrʌgbi/: chơi bóng rugby
- Play cricket /pleɪ ˈkrɪkɪt/: chơi cricket
- Play chess /pleɪ ʧɛs/: chơi cờ vua
- Play netball /pleɪ ˈnɛtbɔːl/: chơi bóng ném
- Play snooker /pleɪ ˈsnuːkə/: chơi bi-a
- Go fishing /gəʊ ˈfɪʃɪŋ/: đi câu
- Go snowboarding /gəʊ ˈsnəʊˌbɔːdɪŋ/: trượt ván trên tuyết
- Go for a hike /gəʊ fɔːr ə haɪk/: đi bộ đường dài
- Go windsurfing /gəʊ ˈwɪndˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng
- Go kayaking /gəʊ ˈkaɪækɪŋ/: chơi thuyền kayak
- Go hiking /gəʊ ˈhaɪkɪŋ/: trượt tuyết
- Go sailing /gəʊ ˈseɪlɪŋ/: chèo thuyền buồm
- Go canoeing /gəʊ kəˈnuːɪŋ/: bơi xuồng
- Go rock climbing /gəʊ rɒk ˈklaɪmɪŋ/: leo vách đá
- Go bowling /gəʊ ˈbəʊlɪŋ/: chơi bowling
- Go jogging /gəʊ ˈʤɒgɪŋ/: đi bộ tập thể dục
- Go dancing /gəʊ ˈdɑːnsɪŋ/: khiêu vũ
- Do martial art /duː ˈmɑːʃəl ɑːt/: tập võ
- Do Karate /duː kəˈrɑːti/: tập Karate
- Do gymnastics /duː ʤɪmˈnæstɪks/: tập gym
- Do yoga /duː ˈjəʊgə/: tập yoga
- Go surfing /gəʊ ˈsɜːfɪŋ/: lướt sóng
- Ride a bike /raɪd ə baɪk/: đạp xe
- Work out /wɜːk aʊt/: tập thể dục
- Skip rope /skɪp rəʊp/: nhảy dây
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động vui chơi, giải trí
- Brush my teeth /brʌʃ ti:θ/: đánh răng
- Comb the hair /koum ðə heə /: chải tóc
- Do exercise / du: eksəsaiz/: tập thể dục
- Do homework /du ‘houmwə:k/: làm bài tập về nhà
- Eat out /i:t aut/: đi ăn tiệm
- Feed the dog /fi:d ðə dɔg/: cho chó ăn
- Finish working /’finiʃ ˈwəːkɪŋ/: kết thúc việc
- Gardening / ga:rdəniŋ/: làm vườn
- Get dressed /get drest/: mặc quần áo
- Go shopping / gou ʃɔpiŋ/: Đi mua sắm
- Go to bed /gou tə bed/: đi ngủ
- Go to café / gou tu ka:fei/ : đi uống cà phê
- Go to the movies /gou tu ðə mu:viz/: Đi xem phim
- Have a bath /hæv ə ‘bɑ:θ/ đi tắm
- Have a nap /hæv ə ‘næp/: Ngủ ngắn
- Have breakfast /brekf əst/: ăn sáng
- Have lunch /hæv lʌntʃ/: ăn trưa
Từ vựng tiếng Anh về hoạt động hàng ngày
- Have shower /hæv ‘ʃouə/: tắm vòi hoa sen
- Listen to music /‘ mju:zik/: nghe nhạc
- Make breakfast /meik ‘brekfəst/: làm bữa sáng
- Make up /meik ʌp/: trang điểm
- Play an instrument /‘instru:mənt/: Chơi nhạc cụ
- Play outside /autsaid/: Đi ra ngoài chơi
- Play sport /spɔ:rt/: chơi thể thao
- Press snooze button /pres snu:z ‘bʌtn/: ấn nút báo thức
- Read newspaper /ri:d’nju:z,peipə/: đọc báo
- Set the alarm /set ðə ə’lɑ:m/: đặt chuông báo thức
- Study /stʌdi/: học tập hoặc nghiên cứu
- Surf the internet /sə:rf ði intə:rnet/: lướt mạng
- Take the rubbish out /teik ðə ‘rʌbiʃ aut/: đi đổ rác
- Wash face /wɔʃ feis/: rửa mặt
- Wash the dishes /wɔʃ ðə dɪʃ/: rửa bát đĩa
- Watch television /wɔtʃ ‘teli,viʤn/: xem ti vi
- Washing face /ˈwɒʃ.ɪŋ feɪs/: Rửa mặt
- Washing hands /ˈwɒʃ.ɪŋ hændz/: Rửa tay
- Washing hair /ˈwɒʃ.ɪŋ heər/: Gội đầu
- Brushing hair /brʌʃ ɪŋ heər/: Chải đầu
- Drying hair /draɪ ɪŋ heər/: Sấy tóc
- Take a shower /teɪk ə ʃaʊər/: Tắm bằng vòi hoa sen
- Brushing teeth /brʌʃɪŋ tiːθ/: Đánh răng
- Washing clothes /ˈwɒʃ.ɪŋ kləʊðz/: Giặt quần áo
- Cutting nails /ˈkʌt.ɪŋ neɪlz/: Cắt móng tay
Từ vựng tiếng Anh về vệ sinh cá nhân
Xem thêm từ vựng tiếng anh giao tiếp:
=> BỘ 1500 TỪ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT THEO CHỦ ĐỀ
=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ
Dưới đây là những cấu trúc, mẫu câu về hoạt động hàng ngày thông dụng để bạn tham khảo:
- I spend a lot of time + V-ing/on N: Tôi dành thời gian vào việc ….
Ví dụ: She spends her time playing games. This makes her academic results even worse. (Cô ấy dành thời gian vào việc chơi game. Điều này khiến kết quả học tập của cô ấy ngày càng sa sút.)
- I (often) tend to…+ to Verb: Tôi thường có xu hướng ….
Ví dụ: I often tend to go home after school. (Tôi thường có xu hướng về nhà sau khi tan học.)
- You will always find me + V-ing: Bạn sẽ luôn nhận thấy tôi …..
Ví dụ: You will always find me doing housework every weekend. (Bạn sẽ luôn thấy tôi đang làm việc nhà mỗi cuối tuần.)
- V-ing is a big part of my life: …. chiếm phần lớn trong cuộc sống của tôi
Ví dụ: Going to school is a big part of my life. (Đi học là một phần lớn trong cuộc sống của tôi)
- I make a point of + Noun/Ving: Tôi cho rằng việc…rất quan trọng đối với tôi
Ví dụ: I make taking care of my family is very important to me (Tôi cho rằng việc chăm sóc gia đình rất quan trọng với tôi.)
- Whenever I get the chance, I…+ S + V: Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi vẫn …
Ví dụ: Whenever I have a chance, I will read books (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi sẽ đọc sách.)
- I have a habit of...+ Noun/V-ing: Tôi hay có thói quen…
Ví dụ: I have a habit of playing basketball every afternoon. (Tôi có thói quen chơi bóng rổ vào mỗi buổi chiều.)
Ví dụ: I rarely use my phone at night before I go to bed. (Tôi hiếm khi dùng điện thoại vào buổi tối trước khi đi ngủ.)
Những mẫu câu về hoạt động hàng ngày